RB750Gr3
5x Gigabit Ethernet, Dual Core 880MHz CPU, 256MB RAM, USB, microSD, RouterOS L4.Router MikroTik hEX (RB750Gr3) là dòng thiết bị nhỏ gọn, giá cả phù hợp cho văn phòng, hộ gia đình (SOHO), tuy nhiên, thiết bị được trang bị chíp xử lý dual core 880MHz mạnh mẻ, bộ nhớ RAM 256MB, do đó, có thể triển khai các tính năng nâng cao mà RouterOS hỗ trợ như: IPSec VPN, hotspot, QoS – quản lý băng thông, ….
Mã sản phẩm: RB750Gr3
Đơn giá: Vui lòng liên hệ
Điện thoại: (08) 38911 724
Hotline: 0917 39 7766
Email: info@switch-router.com
Chi tiết
Router MikroTik hEX (
RB750Gr3) trang bị 5 cổng Gigabit, cổng USB. Router MikroTik hEX RB750Gr3 là phiên bản cập nhật nâng cấp của RB750Gr2, nhằm tăng cường hiệu năng của thiết bị.
Router MikroTik hEX (
RB750Gr3) là dòng thiết bị nhỏ gọn, giá cả phù hợp cho văn phòng, hộ gia đình (SOHO), tuy nhiên, thiết bị được trang bị chíp xử lý dual core 880MHz mạnh mẻ, bộ nhớ RAM 256MB, do đó, có thể triển khai các tính năng nâng cao mà RouterOS hỗ trợ như: IPSec VPN, hotspot, QoS – quản lý băng thông, ….
Đặc biệt, thiết bị
router MikroTik hEX (RB750Gr3) trang bị phần cứng hỗ trợ IPSec (through put lên đến 470Mbps), hỗ trợ MikroTik Dude, trang bị cổng microSD để mở rộng khả năng lưu trữ.
Đặc tả kỹ thuật thiết bị router MikroTik hEX RB750Gr3 Product code | RB750Gr3 |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621A |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
Dimensions | 113x89x28mm |
License level | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
Tested ambient temperature | -30 + 70 C |
Kiểm tra hiệu năng thiết bị Router MikroTik RB750Gr3 RB750Gr3 | | MT7621A (880Mhz) 1G all port test | | |
Mode | Configuration | 1518 byte | | 512 byte | | 64 byte | |
| | kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps |
Bridging | none (fast path) | 162.4 | 1,972.2 | 443.7 | 1,817.4 | 1039.1 | 532.0 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 162.4 | 1,972.2 | 168.1 | 688.5 | 174.3 | 89.2 |
Routing | none (fast path) | 162.4 | 1,972.2 | 444.4 | 1,820.3 | 1035.0 | 529.9 |
Routing | 25 simple queues | 162.4 | 1,972.2 | 179.6 | 735.6 | 171.4 | 87.8 |
Routing | 25 ip filter rules | 92.9 | 1,128.2 | 94.1 | 385.4 | 93.8 | 48.0 |
| | | | | | | |
1. All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544) |
2. Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes |
3. Values in Italic indicate that max throughput was reached without maxing out CPU, but because board interface configuration was maxed out |
4. Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results |