Đăng ngày 29-09-2015 Lúc 11:35'- 7096 Lượt xem
Giá: 1 VND / 1 Chiếc
Giới thiệu:
Thiết bị bảo mật FortiGate 90D là dòng thiết bị được được hãng FortiNet thiết kế chuyên dụng cho các chi nhánh văn phòng với không gian hạn chế dành cho thiết bị công nghệ thông tin. Khi được trang bị đầy đủ tính năng cho thiết bị (Antivirus, Antispam, VPN, Application control, Web Content Filtering, ...), thiết bị trở thành thiết bị bảo mật hợp nhất (Unified Threat Management - UTM).
Mặc dù thiết bị FortiGate 90D là dòng sản phẩm được sử dụng cho các doanh nghiêp, chi nhánh văn phòng nhỏ, tuy nhiên, nó vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng của thiết bị bảo mật cao cấp của hãng FortiNet. Hãng FortiNet không hạn chế tính năng, phần biệt sản phẩm theo phân khúc, mà hạn chế là ở hiệu năng / năng lực xử lý của sản phẩm. Do đó, Khách hàng cần nắm rõ nhu cầu tính năng, lưu lượng dữ liệu hệ thống, số lượng người dùng hiện tai, tăng trưởng trong tương lai để lựa chọn thiết bị cho phù hợp.
Mã sản phẩm:
Khách hàng có thể trang bị thiết bị FortiGate 90D với các tính năng cơ bản như Firewall, VPN. Hoặc khách hàng cũng có thể trang bị thêm các tính năng bảo mật khác (Antivirus, Antispam, VPN, Application control, Web Content Filtering, ...) bằng cách nâng cấp license cho thiết bị.
Mã sản phẩm | Mô tả |
FG-90D | Thiết bị FortiGate 90D: 16 x GE RJ45 ports (2x WAN ports, 14x Switch ports), 32GB onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16 |
FG-90D-BDL | Hardware plus 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle: + Thiết bị FortiGate 90D: 16 x GE RJ45 ports (2x WAN ports, 14x Switch ports), 32GB onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16 + Bản quyền: 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle: Hardware Replacement, Firmware and General Upgrades, 8x5 Enhanced Support, UTM Services Bundle (NGFW, AV, Web Filtering, and Antispam) plus term of contract |
FC-10-00090-900-02-12 | UTM Bundle (8x5 FortiCare plus NGFW, AV, Web Filtering and Antispam Services) |
FC-10-00090-311-02-12 | 8x5 Enhanced FortiCare |
Đặc tả kỹ thuật:
Hardware Specifications | |
GbE RJ45 WAN Ports | 2 |
GbE RJ45 Switch Ports | 14 |
Wireless Interface | N/A |
USB Ports (Client / Server) | 1/2 |
Internal Storage | 32GB |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 5.3 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 4000 |
Firewall Policies (Max) | 5000 |
IPSec VPN Throughput (512 byte packets) | 1 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 1000 |
SSL-VPN Throughput | 35 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Max) | 200 |
IPS Throughput | 275 Mbps |
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) | 35 / 65 Mbps |
Max Number of FortiAPs | 16 |
Max Number of FortiTokens | 100 |
Max Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |