Đăng ngày 29-09-2015 Lúc 11:32'- 8128 Lượt xem
Giá: 1 VND / 1 Chiếc
Giới thiệu:
Thiết bị firewall FortiGate 60D là dòng thiết bị được được hãng FortiNet thiết kế chuyên dụng cho các chi nhánh văn phòng với không gian hạn chế dành cho thiết bị công nghệ thông tin. Khi được trang bị đầy đủ tính năng cho thiết bị (Antivirus, Antispam, VPN, Application control, Web Content Filtering, ...), thiết bị trở thành thiết bị bảo mật hợp nhất (Unified Threat Management - UTM).
Mặc dù thiết bị FortiGate 60D là dòng sản phẩm được sử dụng cho các doanh nghiêp, chi nhánh văn phòng nhỏ, tuy nhiên, nó vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng của thiết bị bảo mật cao cấp của hãng FortiNet. Hãng FortiNet không hạn chế tính năng, phần biệt sản phẩm theo phân khúc, mà hạn chế là ở hiệu năng / năng lực xử lý của sản phẩm. Do đó, Khách hàng cần nắm rõ nhu cầu tính năng, lưu lượng dữ liệu hệ thống, số lượng người dùng hiện tai, tăng trưởng trong tương lai để lựa chọn thiết bị cho phù hợp.
Mã sản phẩm:
Khách hàng có thể trang bị thiết bị FortiGate 60D với các tính năng cơ bản như Firewall, VPN. Hoặc khách hàng cũng có thể trang bị thêm các tính năng bảo mật khác (Antivirus, Antispam, VPN, Application control, Web Content Filtering, ...) bằng cách nâng cấp license cho thiết bị.
Mã sản phẩm | Mô tả |
FG-60D | Thiết bị FortiGate 60D: 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5 |
FG-60D-BDL | Hardware plus 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle: + Thiết bị FortiGate 60D: 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5 + Bản quyền: 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle: Hardware Replacement, Firmware and General Upgrades, 8x5 Enhanced Support, UTM Services Bundle (NGFW, AV, Web Filtering, and Antispam) plus term of contract |
FC-10-0060D-900-02-12 | UTM Bundle (8x5 FortiCare plus NGFW, AV, Web Filtering and Antispam Services) |
FC-10-0060D-311-02-12 | 8x5 Enhanced FortiCare |
Đặc tả kỹ thuật thiết bị:
Hardware Specifications | |
GbE RJ45 WAN Ports | 2 |
GbE RJ45 Internal Ports | 7 |
GbE RJ45 PoE Ports | |
GbE RJ45 DMZ Ports | 1 |
Wireless Interface | |
USB Ports (Client / Server) | 42005 |
Console (RJ45) | 1 |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 1.5 / 1.5 / 1.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 2.2 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 500 |
New Sessions/Sec (TCP) | 4000 |
Firewall Policies | 5000 |
IPSec VPN Throughput (512 byte packets) | 1 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 30 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Max) | 100 |
IPS Throughput | 200 Mbps |
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) | 35 / 50 Mbps |
Virtual Domains (Default / Max) | 42287 |
Max Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 42282 |
Max Number of FortiTokens | 100 |
Max Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (in) | 1.50 x 8.50 x 5.83 in |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 148 mm |
Form Factor | Desktop |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
Compliance & Certification | |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPSec, IPS, Antivirus, SSL VPN |